落花啼鳥 [Lạc Hoa Đề Điểu]
らっかていちょう

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Từ hiếm  ⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

cảnh xuân muộn

Hán tự

Lạc rơi; rớt; làng; thôn
Hoa hoa
Đề sủa; hót; khóc
Điểu chim; gà