• Hán Tự:
  • Hán Việt: Xuyết
  • Âm On: セツ テツ
  • Âm Kun: すす.る
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

啜 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý nghĩa liên quan đến việc ăn uống), bên phải là phần 叕 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “uống, nhấp”. Về sau dùng để chỉ hành động uống hoặc nhấp một cách nhanh chóng.