• Hán Tự:
  • Hán Việt: Điếm Niệm Điệm
  • Âm On: テン
  • Âm Kun: うな.る; うなり
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

唸 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý nghĩa liên quan đến âm thanh), bên phải là phần 念 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lẩm bẩm, đọc thầm”. Về sau dùng để chỉ hành động lẩm bẩm hoặc đọc thầm.