• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hao
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: た.ける; ほ.える
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

哮 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý nghĩa liên quan đến âm thanh), bên phải là phần 孝 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ho, tiếng ho”. Về sau dùng để chỉ âm thanh ho hoặc bệnh ho.