• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cáp
  • Âm On: ゴウ ソウ
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

哈 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý nghĩa liên quan đến âm thanh), bên phải là phần 合 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cười, cười lớn”. Về sau dùng để chỉ hành động cười hoặc cười lớn.