哈爾浜 [Cáp Nhĩ Banh]
哈爾賓 [Cáp Nhĩ Tân]
ハルビン
ハルピン

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

Harbin

Hán tự

Cáp đàn cá; miệng cá động đậy; âm thanh thở ra
Nhĩ bạn; ngươi
Banh bờ biển; bãi biển; bờ biển