• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trớ
  • Âm On: ショ
  • Âm Kun: か.む
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

咀 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý nghĩa liên quan đến việc ăn uống), bên phải là phần 且 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhai, nghiền”. Về sau dùng để chỉ hành động nhai hoặc nghiền thức ăn.