咀嚼力 [Trớ Tước Lực]
そしゃくりょく

Danh từ chung

sức nhai; sức cắn

Hán tự

Trớ cắn; ăn
Tước cắn
Lực sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực