• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thính
  • Âm On: キン
  • Âm Kun: ポンド; わら.う
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

听 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh), bên phải là phần 斤 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nghe, lắng nghe”. Về sau dùng để chỉ sự lắng nghe, chú ý.