ポンド
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 lịch sử viết là 听, 封度, 英斤, 英听
pound (đơn vị trọng lượng)
JP: 彼女はバターを2ポンド買いました。
VI: Cô ấy đã mua hai pound bơ.
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 lịch sử viết là 磅
pound (tiền tệ); bảng Anh
JP: 5ポンド紙幣をお持ちですか。
VI: Bạn có tờ 5 bảng không?