• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bạn
  • Âm On: ハン ホン
  • Âm Kun: そむ.く
  • Bộ Thủ: 又 (Hựu) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

叛 là chữ hình thanh: bộ 又 (tay, gợi ý nghĩa) và phần 半 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “phản bội, nổi loạn”. Về sau dùng để chỉ sự phản loạn, không trung thành.