Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
叛心
[Bạn Tâm]
反心
[Phản Tâm]
はんしん
🔊
Danh từ chung
tinh thần nổi loạn
Hán tự
叛
Bạn
không tuân theo; chống lại; phản bội; nổi loạn
心
Tâm
trái tim; tâm trí
反
Phản
chống-