• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lặc
  • Âm On: ロク
  • Âm Kun: くつわ
  • Bộ Thủ: 力 (Lực) 革 (Cách)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

勒 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 革 (da, gợi ý nghĩa dây da), bên phải là phần 力 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dây cương”. Về sau dùng để chỉ sự kiềm chế, điều khiển.