• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lạt
  • Âm On: ラツ
  • Âm Kun: もと.る
  • Bộ Thủ: 刀 (Đao)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

剌 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 刂 (đao, gợi ý nghĩa cắt), bên phải là phần gợi âm. Nghĩa gốc: “cắt, chém”. Về sau dùng để chỉ sự sắc bén, nhọn.