才気溌剌 [Tài Khí Phất Lạt]
さいきはつらつ

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

nhanh trí và thông minh

Hán tự

Tài thiên tài; tuổi; thước khối
Khí tinh thần; không khí
Phất rắc; sống động; mạnh mẽ
Lạt phản đối; thiên vị