• Hán Tự:
  • Hán Việt: Minh
  • Âm On: メイ ミョウ
  • Âm Kun: くら.い
  • Bộ Thủ: 冖 (Mịch)
  • Số Nét: 10
  • Phổ Biến: 2349
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

冥 là chữ hội ý: vẽ hình người dưới mái nhà, gợi ý về bóng tối. Nghĩa gốc: “tối tăm, u ám”. Về sau dùng để chỉ sự mờ mịt, không rõ ràng.