Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
冥境
[Minh Cảnh]
めいきょう
🔊
Danh từ chung
cõi âm
Hán tự
冥
Minh
tối
境
Cảnh
biên giới