• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quýnh
  • Âm On: ケイ キョウ ソウ
  • Âm Kun: あきらか
  • Bộ Thủ: 冂 (Quynh)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

冏 là chữ hội ý: gồm hai phần 冂 và 向, gợi ý sự sáng sủa. Nghĩa gốc: “sáng sủa, rõ ràng”. Về sau dùng để chỉ sự minh bạch, rõ ràng.