冏構え [Quýnh Cấu]
けいがまえ
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
bộ thủ 13 trong kanji (\"hộp lộn ngược\")
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
bộ thủ 13 trong kanji (\"hộp lộn ngược\")