• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thỏ
  • Âm On:
  • Âm Kun: うさぎ
  • Bộ Thủ: 儿 (Nhi) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 8
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

兎 là chữ tượng hình: vẽ hình con thỏ với tai dài. Nghĩa gốc: “thỏ”. Về sau dùng để chỉ các loài động vật tương tự.