• Hán Tự:
  • Hán Việt: Du Thâu Thầu
  • Âm On: トウ チュウ
  • Âm Kun: ぬす.む
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

偸 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là 兪 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trộm cắp, lấy cắp”. Về sau dùng để chỉ hành động trộm cắp, lấy cắp tài sản của người khác.