偸安 [Du An]
とうあん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

tranh thủ nghỉ ngơi

Hán tự

Du trộm
An thư giãn; rẻ; thấp; yên tĩnh; nghỉ ngơi; hài lòng; yên bình