• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thiến
  • Âm On: セン セイ
  • Âm Kun: つらつら; うつく.しい
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

倩 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là 青 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “xinh đẹp, duyên dáng”. Về sau dùng để chỉ vẻ đẹp, sự duyên dáng của con người.