Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
倩
[Thiến]
せん
🔊
Tính từ “taru”
⚠️Từ cổ
ưa nhìn; hấp dẫn
Hán tự
倩
Thiến
cẩn thận; chú ý; sâu sắc
Từ liên quan đến 倩
つくづく
sâu sắc; thấm thía; hoàn toàn
つらつら
cẩn thận; kỹ lưỡng; sâu sắc
熟
つくづく
sâu sắc; thấm thía; hoàn toàn
熟々
つくづく
sâu sắc; thấm thía; hoàn toàn
熟熟
つくづく
sâu sắc; thấm thía; hoàn toàn
とっくり
bình rượu sake; chai cao và thon với miệng hẹp làm từ gốm, kim loại hoặc thủy tinh có thể dùng cho sake, shoyu hoặc giấm gạo
心して
こころして
cẩn thận; thận trọng
篤と
とくと
cẩn thận; kỹ lưỡng
じっくり
しっくり
chính xác; vừa vặn
つぶさに
chi tiết; cẩn thận; hoàn toàn; đầy đủ
大切に
たいせつに
cẩn thận; kỹ lưỡng
慎重
しんちょう
cẩn thận; thận trọng; khôn ngoan; kỹ lưỡng
Xem thêm