• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ta
  • Âm On: シャ
  • Âm Kun: ち.と; ち.っと; いささか
  • Bộ Thủ: 二 (Nhị)
  • Số Nét: 8
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

些 là chữ hình thanh: bộ 二 (hai, gợi nghĩa) và phần 止 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “một ít, một vài”. Về sau dùng để chỉ số lượng nhỏ, ít ỏi.