• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mi
  • Âm On: バイ マイ
  • Âm Kun: かび; かび.る; か.びる
  • Bộ Thủ: 黑 (Hắc) 彳 (Xích)
  • Số Nét: 23
Hiển thị cách viết

Giải thích:

黴 là chữ hình thanh: bộ 黑 (đen, gợi ý) và thanh phù 每 (gợi âm). Nghĩa gốc: “mốc”. Về sau dùng để chỉ sự ẩm mốc.