• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lễ
  • Âm On: レイ
  • Âm Kun: はも
  • Bộ Thủ: 魚 (Ngư)
  • Số Nét: 24
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鱧 là chữ hình thanh: bộ 魚 (cá, gợi ý) và phần 豊 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cá lóc”. Về sau dùng để chỉ một loại cá nước ngọt.