• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lâu
  • Âm On:
  • Bộ Thủ: 骨 (Cốt)
  • Số Nét: 21
Hiển thị cách viết

Giải thích:

髏 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 骨 (xương, gợi ý), bên phải là phần 婁 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “xương sọ”. Về sau dùng để chỉ hộp sọ, đầu lâu.