• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đầu
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: さい
  • Bộ Thủ: 骨 (Cốt)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

骰 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 骨 (xương, gợi ý), bên phải là phần 兆 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “xương xúc xắc”. Về sau dùng để chỉ trò chơi xúc xắc.