• Hán Tự:
  • Hán Việt: Vận
  • Âm On: イン
  • Âm Kun: ひびき
  • Bộ Thủ: 音 (Âm)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

韵 là chữ hình thanh: bộ 音 (âm thanh, gợi ý nghĩa) và 匀 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vần điệu”. Về sau dùng để chỉ sự hài hòa, nhịp điệu trong âm nhạc và thơ ca.