• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tề
  • Âm On: セイ サイ
  • Âm Kun: あえもの; なます; あ.える
  • Bộ Thủ: 韭 (Hẹ) 亠 (Đầu)
  • Số Nét: 19
Hiển thị cách viết

Giải thích:

韲 là chữ hình thanh: bộ 韭 (cây hẹ, gợi ý nghĩa) và 齊 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “gia vị”. Về sau dùng để chỉ các loại gia vị, đặc biệt là gia vị từ rau.