• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thu
  • Âm On: シュウ
  • Âm Kun: ふらん.に; しりがい
  • Bộ Thủ: 革 (Cách)
  • Số Nét: 18
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鞦 là chữ hình thanh: bộ 革 (da thuộc, gợi ý nghĩa) và 秋 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dây da”. Về sau dùng để chỉ các vật dụng làm từ da.