• Hán Tự:
  • Hán Việt: Linh
  • Âm On: レイ リョウ
  • Âm Kun: たま
  • Bộ Thủ: 雨 (Vũ)
  • Số Nét: 24
Hiển thị cách viết

Giải thích:

靈 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 雨 (mưa, gợi ý nghĩa thời tiết), bên phải là phần 巫 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “linh thiêng”. Về sau dùng để chỉ sự linh thiêng, thần bí.