• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bái
  • Âm On: ハイ
  • Âm Kun: ひさめ
  • Bộ Thủ: 雨 (Vũ)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

霈 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 雨 (mưa, gợi ý nghĩa thời tiết), bên phải là phần 培 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mưa lớn”. Về sau dùng để chỉ sự dồi dào, phong phú.