• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khuých
  • Âm On: ゲキ ケキ
  • Âm Kun: しずか; ひっそり
  • Bộ Thủ: 門 (Môn)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

闃 là chữ hình thanh: bộ 門 (cửa, gợi ý) và phần 𠃓 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “yên tĩnh”. Về sau dùng để chỉ sự yên lặng, tĩnh mịch.