闃寂 [Khuých Tịch]
げきせき
げきじゃく

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

tĩnh lặng và yên ắng; hoang vắng

Hán tự

Khuých yên tĩnh; tĩnh lặng
Tịch cô đơn; yên tĩnh