• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cáp
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: くぐりど
  • Bộ Thủ: 門 (Môn)
  • Số Nét: 14
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

閤 là chữ hình thanh: bộ 門 (cửa, gợi ý liên quan đến kiến trúc) và chữ 合 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cửa nhỏ”. Về sau dùng để chỉ các loại cửa trong kiến trúc.