• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thương Sang
  • Âm On: ソウ ショウ
  • Âm Kun: やり
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 18
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鎗 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 金 (kim loại, gợi ý nghĩa), bên phải là thanh phù 倉 (gợi âm). Nghĩa gốc: “cây giáo, vũ khí”. Về sau dùng để chỉ các loại vũ khí có cán dài.