• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cẩm
  • Âm On: キン
  • Âm Kun: にしき
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 16
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1440
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: かね; あや; にし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

錦 là chữ hình thanh: bộ 金 (kim, gợi ý về kim loại) và chữ 帛 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “gấm, vải gấm”. Về sau dùng để chỉ loại vải quý, đẹp.