綴れ錦 [Chuế Cẩm]
つづれ錦 [Cẩm]
つづれにしき

Danh từ chung

gấm dệt tay

Hán tự

Chuế soạn thảo; đánh vần; viết; đóng (sách)
Cẩm gấm; trang phục đẹp; vinh dự