錦絵 [Cẩm Hội]
にしきえ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

nishiki-e; tranh khắc gỗ nhiều màu

Hán tự

Cẩm gấm; trang phục đẹp; vinh dự
Hội tranh; vẽ; bức họa