錦上添花 [Cẩm Thượng Thiêm Hoa]
きんじょうてんか

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

thêm vẻ đẹp; tô điểm thêm

Hán tự

Cẩm gấm; trang phục đẹp; vinh dự
Thượng trên
Thiêm kèm theo; đi cùng; kết hôn; phù hợp; đáp ứng; đính kèm; đính kèm; trang trí; bắt chước
Hoa hoa