[Cẩm]
にしき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

gấm

JP: にしきあやなす木々きぎやままっていた。

VI: Cảnh núi rừng ngập tràn trong sắc đỏ rực của cây cối.

Danh từ chung

trang phục đẹp; quần áo đẹp

Hán tự

Cẩm gấm; trang phục đẹp; vinh dự