• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chuy Chùy
  • Âm On: スイ
  • Âm Kun: つむ; おもり
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 16
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

錘 là chữ hình thanh: bộ 金 (kim loại, gợi ý về công cụ) và thanh phù 垂 (gợi âm). Nghĩa gốc: “quả cân, cái chùy”. Về sau dùng để chỉ các vật nặng dùng để đo lường.