[Chuy]
すい

Hậu tốTừ chỉ đơn vị đếm

đơn vị đếm trục quay

Danh từ chung

quả cân (cho cân)

🔗 分銅

Hán tự

Chuy trọng lượng; con thoi

Từ liên quan đến 錘