• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thải Thái
  • Âm On: サイ
  • Âm Kun: と.る; いろどり
  • Bộ Thủ: 釆 (Biện) 爪 (Trảo)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

采 là chữ hội ý: gồm bộ 爪 (móng tay) và bộ 木 (cây). Nghĩa gốc: “hái, thu thập”. Về sau dùng để chỉ việc thu thập, lấy.