神采 [Thần Thải]
神彩 [Thần Thái]
しんさい

Danh từ chung

ngoại hình vượt trội; diện mạo xuất sắc

Danh từ chung

tâm trí và diện mạo

Hán tự

Thần thần; tâm hồn
Thải xúc xắc; hình thức; ngoại hình; lấy; thu thập; tô màu
Thái tô màu; sơn; trang điểm