• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thôn
  • Âm On: ソン
  • Âm Kun: むら
  • Bộ Thủ: 邑 (Ấp)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

邨 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 辶 (bước đi, di chuyển), bên phải là phần 村 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “làng mạc”. Về sau dùng để chỉ các khu vực nông thôn, làng quê.