• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thuân
  • Âm On: シュン
  • Âm Kun: しりぞ.く
  • Bộ Thủ: 辵 (Sước)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

逡 là chữ hình thanh: bộ 辶 (bước đi) chỉ ý, phần 夋 là thanh phù. Nghĩa gốc: “lùi lại”. Về sau dùng để chỉ sự rút lui hoặc thoái lui.