• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đào
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: に.げる; に.がす; のが.す; のが.れる
  • Bộ Thủ: 辵 (Sước)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

迯 là chữ hình thanh: bộ 辶 (bước đi) chỉ ý, phần 兆 là thanh phù. Nghĩa gốc: “chạy trốn”. Về sau dùng để chỉ sự thoát khỏi hoặc tránh né.